Hộp giảm tốc- JZQ/ZQ40-(ZQD400/PM400)
Model: JZQ400
Loại hộp giảm tốc: Bánh răng trụ xiên
Công suất: 11Kw
Tỷ số truyền:48,57-40,17-31,5-23,34-20,49-15,75-12,64-10,35-8,23
Xuất xứ: Trung Quốc
Thông số Kỹ thuật:
- Tổng khoảng cách tâm: 400mm
- Khoảng cách tâm của trục tốc độ cao: mm
- Khoảng cách tâm của trục tốc độ thấp: mm
- Hệ số truyền danh định: 50-40-31,5-25-20-16-12,5-10-8
- Hệ số truyền thực:48,57-40,17-31,5-23,34-20,49-15,75-12,64-10,35-8,23
A500/A850/A1000/A1570 (A500-15K/A850-40K)
*Thông số Kỹ thuật: PM/JZQ/ZQ- ZQH- ZQSH
Kiểu/Mẫu
|
Tỷ lệ
|
I
|
II
|
III
|
IV
|
V
|
VI
|
VII
|
VIII
|
IX
|
Tỷ số truyền danh nghĩa
|
50
|
40
|
31.5
|
25
|
20
|
16
|
12.5
|
10
|
8
|
ZQ250—ZQ1000
|
48.57
|
40.17
|
31.50
|
23.34
|
20.49
|
15.75
|
12.64
|
10.35
|
8.230
|
ZQSH250—ZQSH1000
|
51.50
|
39.00
|
32.18
|
25.43
|
19.80
|
16.12
|
12.13
|
9.760
|
7.990
|
ZQH250—ZQH500
|
51.71
|
39.23
|
30.75
|
24.42
|
19.99
|
16.46
|
12.53
|
10.30
|
8.205
|
ZQH650
|
48.78
|
40.32
|
30.86
|
24.51
|
20.06
|
15.92
|
12.12
|
9.960
|
7.937
|
ZQH750
|
49.78
|
41.15
|
31.20
|
24.78
|
20.28
|
16.02
|
12.19
|
10.02
|
7.933
|
ZQH850
|
48.47
|
39.38
|
30.52
|
24.35
|
20.00
|
15.59
|
12.73
|
9.863
|
8.077
|
ZQH1000
|
50.66
|
40.63
|
31.72
|
25.02
|
19.43
|
15.89
|
12.38
|
10.26
|
8.043
|
Kiểu/Mẫu
|
Khoảng cách tâm trục |
Chiều cao tâm trục
H0
|
Kích thước bao
|
Kích thước tối đa
|
L
|
L2
|
L3
|
a
|
a1
|
a2
|
L
|
B
|
H
|
Trục tốc độ cao
|
Trục tốc độ thấp |
B1
|
B2
|
B3
|
ZQ
ZQH
ZQSH
|
250
|
250
|
100
|
150
|
160-1
|
540
|
230
|
325
|
200
|
220
|
164.5
|
345
|
101
|
-
|
350
|
350
|
150
|
200
|
200-1
|
730
|
290
|
405
|
260
|
250
|
214
|
470
|
132
|
-
|
400
|
400
|
150
|
250
|
250-1
|
826
|
310
|
490
|
270
|
300
|
234
|
490
|
133
|
-
|
500
|
500
|
200
|
300
|
300-1.5
|
986
|
350
|
590
|
330
|
325
|
270
|
620
|
148
|
-
|
650
|
650
|
250
|
400
|
320-1.5
|
1278
|
470
|
700
|
430
|
140
|
342
|
830
|
183
|
495
|
750
|
750
|
300
|
450
|
320-1.5
|
1448
|
510
|
745
|
450
|
450
|
362
|
1020
|
207
|
620
|
850
|
850
|
350
|
500
|
400-1.5
|
1632
|
580
|
875
|
510
|
525
|
403
|
1100
|
236
|
610
|
1000
|
1000
|
400
|
600
|
400-1.5
|
1896
|
660
|
965
|
550
|
605
|
507
|
1350
|
257
|
870
|
Kiểu Mẫu
|
B4
|
H1
|
g
|
Kích thước lắp
|
Kích thước ổ đỡ trục
|
Trọng lượng
Kg
|
C
|
C1
|
Khoảng cách tâm lỗ
|
Đường kính lỗ
|
Số lỗ
|
ad
|
hd
|
md
|
Zd2
|
S1
|
S2
|
ZQ
ZQH
ZQSH
ZQA
|
250
|
—
|
—
|
20
|
60
|
28
|
235
|
190
|
17
|
4
|
—
|
—
|
—
|
—
|
—
|
350
|
—
|
—
|
25
|
100
|
40
|
310
|
250
|
17
|
4
|
—
|
—
|
—
|
—
|
—
|
400
|
—
|
—
|
25
|
110
|
80
|
370
|
270
|
17
|
4
|
—
|
—
|
—
|
—
|
—
|
500
|
—
|
—
|
25
|
130
|
80
|
240
|
310
|
17
|
6
|
216
|
30
|
4
|
68
|
|
650
|
318
|
95
|
35
|
160
|
85
|
215
|
410
|
25
|
8
|
276
|
50
|
4
|
69
|
|
750
|
362
|
130
|
35
|
155
|
55
|
275
|
450
|
25
|
8
|
—
|
—
|
—
|
—
|
—
|
850
|
418
|
105
|
40
|
155
|
75
|
300
|
520
|
32
|
8
|
272
|
30
|
4
|
73
|
|
1000
|
478
|
200
|
40
|
200
|
100
|
350
|
590
|
32
|
8
|
—
|
—
|
—
|
—
|
—
|
Thông số kỹ thuật
|
250
|
350
|
400
|
500
|
650
|
750
|
850
|
1000
|
Chiều rộng- b2
|
Kiểu-JZQ
|
18(8)
|
18(8)
|
28(8)
|
28(8)
|
36(10)
|
36(10)
|
36(12.8)
|
40(3.5)
|
Chiều sâu-t
|
Kiểu-ZQ
|
16(6.5)
|
16(6.5)
|
24(9)
|
24(9)
|
32(11.5)
|
32(11.5)
|
36(12.8)
|
40(13.5)
|
Chú ý:
- Tổng khoảng cách tâm trục vào-trục ra: a (mm)
- Khoảng cách tâm của trục tốc độ cao: a1 (mm)
- Khoảng cách tâm của trục tốc độ thấp: a2 (mm)
- Hệ số truyền danh định: 50-40-31,5-25-20-16-12,5-10-8
- Hệ số truyền thực:48,57-40,17-31,5-23,34-20,49-15,75-12,64-10,35-8,23
Link: Thông số kỹ thuật
Cảm ơn quý khách đã quan tâm đến sản phẩm của chúng tôi! Để được hỗ trợ kỹ thuật và giá tốt nhất, xin vui lòng liên hệ trực tiếp Mr Hải: 0972739988